- KHÁM SỨC KHỎE ĐỊNH KỲ CHO HỌC SINH NĂM HỌC 2024 - 2025
- Tinh hoa giáo dục Thủ đô với Giải thưởng Nhà giáo Hà Nội tâm huyết, sáng tạo
- Giao lưu bóng đá và văn nghệ giữa các thầy giáo và phụ huynh trường THPT Đống Đa chào mừng ngày 20/10
- KẾT QUẢ GIẢI CHẠY BÁO HÀ NỘI MỚI QUẬN ĐỐNG ĐA NĂM HỌC 2024 - 2025
- CHÀO MỪNG NĂM HỌC MỚI 2024 - 2025
Biểu A1.1
ĐĂNG KÝ CHỈ TIÊU TUYỂN SINH
VÀO LỚP 10 NĂM HỌC 2020 - 2021
(Dành cho trường THPT công lập không có lớp chuyên )
Tên trường : THPT ĐỐNG ĐA
Địa chỉ : Số 10 Ngõ Quan Thổ 1 – Phố Tôn Đức Thắng – Đống Đa – Hà Nội
Điện thoại liên hệ : 02438513691
TT |
Chỉ tiêu |
Đơn vị tính |
Kế hoạch giao năm 2018 |
Thực hiện năm 2019 |
Kế hoạch năm 2020 |
1 |
Tổng số cán bộ, giáo viên, CNV (có mặt 01/01/2020). Chia ra : |
Người |
106 |
102 |
107 |
- Cán bộ quản lý |
Người |
4 |
2 |
4 |
|
- Giáo viên |
Người |
|
|
|
|
Trong đó: - Biên chế |
Người |
92 |
91 |
91 |
|
- Hợp đồng |
Người |
|
2 |
2 |
|
- Công nhân viên |
Người |
10 |
9 |
10 |
|
Trong đó: - Biên chế |
Người |
7 |
6 |
7 |
|
- Hợp đồng |
Người |
3 |
3 |
3 |
|
2 |
Tổng số lớp |
Lớp |
|
|
|
Chía ra: Lớp 10 |
Lớp |
14 |
15 |
15 |
|
Lớp 11 |
Lớp |
14 |
15 |
15 |
|
Lớp 12 |
Lớp |
14 |
14 |
15 |
|
3 |
Tổng số học sinh |
Học sinh |
1795 |
1921 |
1986 |
Chia ra: Lớp 10 |
Học sinh |
675 |
659 |
675 |
|
Lớp 11 |
Học sinh |
560 |
656 |
655 |
|
Lớp 12 |
Học sinh |
560 |
606 |
656 |
|
Người lập biểu
|
Hà Nội, ngày 03 tháng 01 năm 2020 Hiệu trưởng
Trần Thị Bích Hợp |
Biểu A1.2
BÁO CÁO TÌNH HÌNH CƠ SỞ VẬT CHẤT, TRANG THIẾT BỊ
Tên trường : THPT ĐỐNG ĐA
Tình hình cơ sở vật chất :
- Tổng diện tích đất: 7.200 m2
- Tổng diện tích sử dụng: 11.786 m2
- Tổng diện tích sân chơi: 2.450 m2
- Số Sổ Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất và tài sản trên đất:
1. Phòng học văn hóa:
Phòng học |
Tổng số |
Chia ra |
||
Kiên cố |
Cấp 4 |
Tạm |
||
Phòng học văn hóa |
26 |
26 |
|
|
2. Phòng bộ môn (thực hành, thí nghiệm):
Phòng bộ môn |
Tổng số |
Diện tích |
Đạt chuẩn |
Chưa đạt chuẩn (ghi rõ nội dung chưa đạt) |
1. Phòng TH Vật lý |
01 |
54 |
x |
|
Phòng chuẩn bị TH |
01 |
27 |
x |
|
2. Phòng TH Hóa học |
01 |
54 |
x |
|
Phòng chuẩn bị TH |
01 |
27 |
x |
|
3. Phòng TH Sinh học |
01 |
54 |
x |
|
Phòng chuẩn bị TH |
01 |
27 |
x |
|
4. Công nghệ |
0 |
|
|
|
Phòng chuẩn bị TH |
0 |
|
|
|
5. Ngoại ngữ |
01 |
|
|
Chưa đạt chuẩn |
6. Tin học |
02 |
128 |
x |
|
7. Phòng đa năng |
01 |
80 |
x |
|
8. Thư viện |
01 |
70 |
x |
|
Số lượng sách, tài liệu tham khảo |
1295 |
|
|
|
9. Nhà thể chất |
01 |
420 |
x |
|
10. Phòng Y tế |
01 |
24 |
x |
|
|
QUYẾT ĐỊNH VỀ VIỆC CẤP CHỨNG NHẬN TRƯỜNG ĐẠT KIỂM ĐỊNH CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC NĂM 2023
2935_QD_CN_DOT 7...
THÔNG TIN TUYỂN SINH LỚP LIÊN KẾT QUỐC TẾ NĂM HỌC 2024-2025